وڌ. نمي | 91% |
گهٽ. نمي | 53% |
وڌ. نمي | 87% |
گهٽ. نمي | 47% |
وڌ. نمي | 91% |
گهٽ. نمي | 63% |
وڌ. نمي | 94% |
گهٽ. نمي | 71% |
وڌ. نمي | 92% |
گهٽ. نمي | 53% |
وڌ. نمي | 85% |
گهٽ. نمي | 49% |
وڌ. نمي | 81% |
گهٽ. نمي | 50% |
Đông Hải (Dong Hai) - Đông Hải ۾ نمي (11 km) | Cửa vào sông Hậu Giang (Hau Giang River Entrance) - Cửa vào sông Hậu Giang ۾ نمي (17 km) | Trung Bình (Medium) - Trung Bình ۾ نمي (23 km) | Duyên Hải (Coastal) - Duyên Hải ۾ نمي (24 km) | Mỹ Long Nam (My Long Nam) - Mỹ Long Nam ۾ نمي (31 km) | Thị xã Vĩnh Châu (Vinh Chau town) - Thị xã Vĩnh Châu ۾ نمي (42 km) | Thạnh Phú (Thanh Phu) - Thạnh Phú ۾ نمي (46 km) | Vĩnh Châu (Vinh Chau) - Vĩnh Châu ۾ نمي (58 km) | Ba Tri (Ba tri) - Ba Tri ۾ نمي (60 km) | Bình Đại (Binh Dai) - Bình Đại ۾ نمي (70 km)