وڌ. نمي | 91% |
گهٽ. نمي | 45% |
وڌ. نمي | 82% |
گهٽ. نمي | 48% |
وڌ. نمي | 82% |
گهٽ. نمي | 48% |
وڌ. نمي | 82% |
گهٽ. نمي | 50% |
وڌ. نمي | 86% |
گهٽ. نمي | 48% |
وڌ. نمي | 81% |
گهٽ. نمي | 52% |
وڌ. نمي | 80% |
گهٽ. نمي | 45% |
Đông Hải (Dong Hai) - Đông Hải ۾ نمي (15 km) | Mỹ Long Nam (My Long Nam) - Mỹ Long Nam ۾ نمي (16 km) | Long Vĩnh (Long Vinh) - Long Vĩnh ۾ نمي (24 km) | Thạnh Phú (Thanh Phu) - Thạnh Phú ۾ نمي (25 km) | Cửa vào sông Hậu Giang (Hau Giang River Entrance) - Cửa vào sông Hậu Giang ۾ نمي (41 km) | Ba Tri (Ba tri) - Ba Tri ۾ نمي (42 km) | Trung Bình (Medium) - Trung Bình ۾ نمي (47 km) | Bình Đại (Binh Dai) - Bình Đại ۾ نمي (52 km) | Thị xã Vĩnh Châu (Vinh Chau town) - Thị xã Vĩnh Châu ۾ نمي (65 km) | Cua Tieu Entr ۾ نمي (73 km)