وڌ. رفتار | 15 Km/h |
گهٽ. رفتار | 1 km/h |
وڌ. رفتار | 24 Km/h |
گهٽ. رفتار | 1 km/h |
وڌ. رفتار | 10 Km/h |
گهٽ. رفتار | 3 km/h |
وڌ. رفتار | 20 Km/h |
گهٽ. رفتار | 4 km/h |
وڌ. رفتار | 24 Km/h |
گهٽ. رفتار | 8 km/h |
وڌ. رفتار | 10 Km/h |
گهٽ. رفتار | 3 km/h |
وڌ. رفتار | 12 Km/h |
گهٽ. رفتار | 5 km/h |
Sầm Sơn (Sam Son) - Sầm Sơn ۾ هوا (6 km) | Quảng Thái (Quang Thai) - Quảng Thái ۾ هوا (7 km) | Quảng Lợi (Quang Loi) - Quảng Lợi ۾ هوا (9 km) | Quảng Thạch (Quang Thach) - Quảng Thạch ۾ هوا (11 km) | Hoằng Phụ (Hoang Phu) - Hoằng Phụ ۾ هوا (12 km) | Quảng Xương (Quang Xuong) - Quảng Xương ۾ هوا (14 km) | Hoằng Hoá (Hoang Hoa) - Hoằng Hoá ۾ هوا (17 km) | Hải An (Hai An) - Hải An ۾ هوا (19 km) | Hoằng Trường (Hoang Truong) - Hoằng Trường ۾ هوا (22 km) | Tĩnh Gia (Tinh Gia) - Tĩnh Gia ۾ هوا (24 km) | Hậu Lộc (Hau Loc) - Hậu Lộc ۾ هوا (26 km) | Hon Ne ۾ هوا (27 km) | Bãi biển Hải Hòa (Hai Hoa Beach) - Bãi biển Hải Hòa ۾ هوا (29 km) | Đa Lộc (Da Loc) - Đa Lộc ۾ هوا (30 km) | Kim Đông (Kim Dong) - Kim Đông ۾ هوا (31 km) | Kim Trung ۾ هوا (32 km) | Rừng ngập mặn Đông Nam Điền (Dong Nam Dien mangrove forest) - Rừng ngập mặn Đông Nam Điền ۾ هوا (35 km) | Bãi Biển Hải Bình (Hai Binh Beach) - Bãi Biển Hải Bình ۾ هوا (36 km) | Hon Me ۾ هوا (37 km) | Trung Hậu (Constantly) - Trung Hậu ۾ هوا (40 km)