وڌ. رفتار | 12 Km/h |
گهٽ. رفتار | 1 km/h |
وڌ. رفتار | 8 Km/h |
گهٽ. رفتار | 2 km/h |
وڌ. رفتار | 12 Km/h |
گهٽ. رفتار | 2 km/h |
وڌ. رفتار | 10 Km/h |
گهٽ. رفتار | 3 km/h |
وڌ. رفتار | 12 Km/h |
گهٽ. رفتار | 2 km/h |
وڌ. رفتار | 14 Km/h |
گهٽ. رفتار | 4 km/h |
وڌ. رفتار | 17 Km/h |
گهٽ. رفتار | 4 km/h |
Kim Đông (Kim Dong) - Kim Đông ۾ هوا (2.8 km) | Đa Lộc (Da Loc) - Đa Lộc ۾ هوا (3.8 km) | Hon Ne ۾ هوا (5 km) | Rừng ngập mặn Đông Nam Điền (Dong Nam Dien mangrove forest) - Rừng ngập mặn Đông Nam Điền ۾ هوا (8 km) | Hậu Lộc (Hau Loc) - Hậu Lộc ۾ هوا (8 km) | Hoằng Trường (Hoang Truong) - Hoằng Trường ۾ هوا (11 km) | Hoằng Hoá (Hoang Hoa) - Hoằng Hoá ۾ هوا (15 km) | Nam Điền (Nam Dien) - Nam Điền ۾ هوا (16 km) | Phú Hòa Đông (Phu Hoa Dong) - Phú Hòa Đông ۾ هوا (19 km) | Hoằng Phụ (Hoang Phu) - Hoằng Phụ ۾ هوا (19 km) | Cồn Tròn (Round Dune) - Cồn Tròn ۾ هوا (24 km) | Sầm Sơn (Sam Son) - Sầm Sơn ۾ هوا (26 km) | Tây Bình (Tay Binh) - Tây Bình ۾ هوا (28 km) | Quảng Vinh (Quang Vinh) - Quảng Vinh ۾ هوا (32 km) | Liên Phú (Lien Phu) - Liên Phú ۾ هوا (35 km) | Quảng Thái (Quang Thai) - Quảng Thái ۾ هوا (39 km) | Hải Hậu (Hai Hau) - Hải Hậu ۾ هوا (41 km) | Quảng Lợi (Quang Loi) - Quảng Lợi ۾ هوا (41 km) | Quảng Thạch (Quang Thach) - Quảng Thạch ۾ هوا (42 km) | Quảng Xương (Quang Xuong) - Quảng Xương ۾ هوا (46 km)