وڌ. نمي | 94% |
گهٽ. نمي | 68% |
وڌ. نمي | 98% |
گهٽ. نمي | 84% |
وڌ. نمي | 96% |
گهٽ. نمي | 83% |
وڌ. نمي | 92% |
گهٽ. نمي | 70% |
وڌ. نمي | 96% |
گهٽ. نمي | 68% |
وڌ. نمي | 97% |
گهٽ. نمي | 71% |
وڌ. نمي | 92% |
گهٽ. نمي | 66% |
Quảng Lợi (Quang Loi) - Quảng Lợi ۾ نمي (2.0 km) | Quảng Thạch (Quang Thach) - Quảng Thạch ۾ نمي (3.5 km) | Quảng Vinh (Quang Vinh) - Quảng Vinh ۾ نمي (7 km) | Quảng Xương (Quang Xuong) - Quảng Xương ۾ نمي (7 km) | Sầm Sơn (Sam Son) - Sầm Sơn ۾ نمي (12 km) | Hải An (Hai An) - Hải An ۾ نمي (12 km) | Tĩnh Gia (Tinh Gia) - Tĩnh Gia ۾ نمي (17 km) | Hoằng Phụ (Hoang Phu) - Hoằng Phụ ۾ نمي (19 km) | Bãi biển Hải Hòa (Hai Hoa Beach) - Bãi biển Hải Hòa ۾ نمي (23 km) | Hoằng Hoá (Hoang Hoa) - Hoằng Hoá ۾ نمي (24 km) | Hoằng Trường (Hoang Truong) - Hoằng Trường ۾ نمي (29 km) | Bãi Biển Hải Bình (Hai Binh Beach) - Bãi Biển Hải Bình ۾ نمي (29 km) | Hon Me ۾ نمي (32 km) | Trung Hậu (Constantly) - Trung Hậu ۾ نمي (33 km) | Hậu Lộc (Hau Loc) - Hậu Lộc ۾ نمي (33 km) | Hon Ne ۾ نمي (34 km) | Đa Lộc (Da Loc) - Đa Lộc ۾ نمي (37 km) | Kim Đông (Kim Dong) - Kim Đông ۾ نمي (38 km) | Kim Trung ۾ نمي (39 km) | Rừng ngập mặn Đông Nam Điền (Dong Nam Dien mangrove forest) - Rừng ngập mặn Đông Nam Điền ۾ نمي (42 km)