وڌ. رفتار | 14 Km/h |
گهٽ. رفتار | 9 km/h |
وڌ. رفتار | 21 Km/h |
گهٽ. رفتار | 10 km/h |
وڌ. رفتار | 21 Km/h |
گهٽ. رفتار | 9 km/h |
وڌ. رفتار | 19 Km/h |
گهٽ. رفتار | 10 km/h |
وڌ. رفتار | 16 Km/h |
گهٽ. رفتار | 9 km/h |
وڌ. رفتار | 14 Km/h |
گهٽ. رفتار | 4 km/h |
وڌ. رفتار | 18 Km/h |
گهٽ. رفتار | 5 km/h |
Vĩnh Thái (Vinh Thai) - Vĩnh Thái ۾ هوا (7 km) | Ngư Thủy Nam (Ngu Thuy Nam) - Ngư Thủy Nam ۾ هوا (8 km) | Vĩnh Thạch (Vinh Thach) - Vĩnh Thạch ۾ هوا (14 km) | Thượng Hải (Shanghai) - Thượng Hải ۾ هوا (14 km) | Trung Giang ۾ هوا (19 km) | Lệ Thủy (Lishui) - Lệ Thủy ۾ هوا (23 km) | Gio Linh ۾ هوا (26 km) | Triệu Phong (Trieu Phong) - Triệu Phong ۾ هوا (35 km) | Hải Ninh (Hai Ninh) - Hải Ninh ۾ هوا (35 km) | Quảng Ninh (Quang Ninh) - Quảng Ninh ۾ هوا (39 km) | Triệu Lăng (Trieu Lang) - Triệu Lăng ۾ هوا (47 km) | Thành phố Đồng Hới (Dong Hoi City) - Thành phố Đồng Hới ۾ هوا (50 km)