وڌ. نمي | 94% |
گهٽ. نمي | 64% |
وڌ. نمي | 92% |
گهٽ. نمي | 54% |
وڌ. نمي | 92% |
گهٽ. نمي | 62% |
وڌ. نمي | 92% |
گهٽ. نمي | 61% |
وڌ. نمي | 94% |
گهٽ. نمي | 58% |
وڌ. نمي | 91% |
گهٽ. نمي | 53% |
وڌ. نمي | 89% |
گهٽ. نمي | 49% |
Cát Hải (Cat Hai) - Cát Hải ۾ نمي (13 km) | Hai Phong ۾ نمي (17 km) | Thành phố Hạ Long (Ha Long City) - Thành phố Hạ Long ۾ نمي (18 km) | Ha Long Bay ۾ نمي (18 km) | Cua Namtrieu ۾ نمي (19 km) | Cat Ba ۾ نمي (28 km) | Do Son ۾ نمي (30 km) | Vinh Quang (Glory) - Vinh Quang ۾ نمي (36 km) | Bến tàu Vũng Đục (Vung Duc Pier) - Bến tàu Vũng Đục ۾ نمي (42 km) | Đảo Cống Tây (Cong Tay Island) - Đảo Cống Tây ۾ نمي (43 km) | Quần đảo Na Uy (Norwegian Islands) - Quần đảo Na Uy ۾ نمي (43 km) | Thụy Trường (Thuy Truong) - Thụy Trường ۾ نمي (44 km) | Cam Pha ۾ نمي (50 km)