وڌ. نمي | 88% |
گهٽ. نمي | 69% |
وڌ. نمي | 87% |
گهٽ. نمي | 72% |
وڌ. نمي | 89% |
گهٽ. نمي | 82% |
وڌ. نمي | 87% |
گهٽ. نمي | 70% |
وڌ. نمي | 84% |
گهٽ. نمي | 70% |
وڌ. نمي | 86% |
گهٽ. نمي | 71% |
وڌ. نمي | 85% |
گهٽ. نمي | 71% |
Cát Hải (Cat Hai) - Cát Hải ۾ نمي (7 km) | Hai Phong ۾ نمي (11 km) | Do Son ۾ نمي (11 km) | Yên Hưng (Yen Hung) - Yên Hưng ۾ نمي (19 km) | Vinh Quang (Glory) - Vinh Quang ۾ نمي (19 km) | Cat Ba ۾ نمي (23 km) | Thụy Trường (Thuy Truong) - Thụy Trường ۾ نمي (27 km) | Ha Long Bay ۾ نمي (32 km) | Thành phố Hạ Long (Ha Long City) - Thành phố Hạ Long ۾ نمي (32 km) | Thái Thượng (Thai Thuong) - Thái Thượng ۾ نمي (35 km) | Quần đảo Na Uy (Norwegian Islands) - Quần đảo Na Uy ۾ نمي (37 km) | Thái Đô (Thai Do) - Thái Đô ۾ نمي (40 km) | Đông Long (Dong Long) - Đông Long ۾ نمي (44 km) | Tiền Hải (Tien Hai) - Tiền Hải ۾ نمي (48 km) | Đảo Cống Tây (Cong Tay Island) - Đảo Cống Tây ۾ نمي (51 km)