وڌ. نمي | 89% |
گهٽ. نمي | 74% |
وڌ. نمي | 86% |
گهٽ. نمي | 68% |
وڌ. نمي | 84% |
گهٽ. نمي | 61% |
وڌ. نمي | 82% |
گهٽ. نمي | 69% |
وڌ. نمي | 86% |
گهٽ. نمي | 62% |
وڌ. نمي | 97% |
گهٽ. نمي | 78% |
وڌ. نمي | 85% |
گهٽ. نمي | 62% |
Cua Namtrieu ۾ نمي (7 km) | Hai Phong ۾ نمي (13 km) | Yên Hưng (Yen Hung) - Yên Hưng ۾ نمي (13 km) | Do Son ۾ نمي (18 km) | Cat Ba ۾ نمي (20 km) | Ha Long Bay ۾ نمي (25 km) | Thành phố Hạ Long (Ha Long City) - Thành phố Hạ Long ۾ نمي (25 km) | Vinh Quang (Glory) - Vinh Quang ۾ نمي (26 km) | Thụy Trường (Thuy Truong) - Thụy Trường ۾ نمي (34 km) | Quần đảo Na Uy (Norwegian Islands) - Quần đảo Na Uy ۾ نمي (35 km) | Thái Thượng (Thai Thuong) - Thái Thượng ۾ نمي (43 km) | Đảo Cống Tây (Cong Tay Island) - Đảo Cống Tây ۾ نمي (45 km) | Thái Đô (Thai Do) - Thái Đô ۾ نمي (47 km) | Bến tàu Vũng Đục (Vung Duc Pier) - Bến tàu Vũng Đục ۾ نمي (47 km) | Đông Long (Dong Long) - Đông Long ۾ نمي (51 km)