وڌ. نمي |
89%
|
گهٽ. نمي |
56%
|
وڌ. نمي |
82%
|
گهٽ. نمي |
59%
|
وڌ. نمي |
80%
|
گهٽ. نمي |
55%
|
وڌ. نمي |
88%
|
گهٽ. نمي |
55%
|
وڌ. نمي |
90%
|
گهٽ. نمي |
64%
|
وڌ. نمي |
90%
|
گهٽ. نمي |
68%
|
وڌ. نمي |
88%
|
گهٽ. نمي |
65%
|
Hòa Hải (Hoa Hai) - Hòa Hải ۾ نمي (9 km) | Duy Xuyên (Duy Xuyen) - Duy Xuyên ۾ نمي (13 km) | Cu Lao Cham ۾ نمي (19 km) | Thăng Bình (Thang Binh) - Thăng Bình ۾ نمي (21 km) | Da Nang (Danang) - Da Nang ۾ نمي (24 km) | Hòa Hiệp Bắc (Hoa Hiep Bac) - Hòa Hiệp Bắc ۾ نمي (32 km) | Bình Nam (Binh Nam) - Bình Nam ۾ نمي (33 km) | Tam Tiến (Tam Tien) - Tam Tiến ۾ نمي (44 km) | Lập An (Lap An) - Lập An ۾ نمي (46 km) | Chan May ۾ نمي (57 km)