وڌ. نمي |
97%
|
گهٽ. نمي |
64%
|
وڌ. نمي |
96%
|
گهٽ. نمي |
71%
|
وڌ. نمي |
89%
|
گهٽ. نمي |
61%
|
وڌ. نمي |
89%
|
گهٽ. نمي |
58%
|
وڌ. نمي |
84%
|
گهٽ. نمي |
61%
|
وڌ. نمي |
79%
|
گهٽ. نمي |
69%
|
وڌ. نمي |
87%
|
گهٽ. نمي |
61%
|
Duy Xuyên (Duy Xuyen) - Duy Xuyên ۾ نمي (17 km) | Điện Bàn (Dien Ban) - Điện Bàn ۾ نمي (19 km) | Thăng Bình (Thang Binh) - Thăng Bình ۾ نمي (22 km) | Hòa Hải (Hoa Hai) - Hòa Hải ۾ نمي (24 km) | Bình Nam (Binh Nam) - Bình Nam ۾ نمي (31 km) | Da Nang (Danang) - Da Nang ۾ نمي (36 km) | Tam Tiến (Tam Tien) - Tam Tiến ۾ نمي (41 km) | Hòa Hiệp Bắc (Hoa Hiep Bac) - Hòa Hiệp Bắc ۾ نمي (44 km) | Lập An (Lap An) - Lập An ۾ نمي (56 km) | Núi Thành (Thanh Mountain) - Núi Thành ۾ نمي (61 km)