وڌ. نمي | 83% |
گهٽ. نمي | 46% |
وڌ. نمي | 70% |
گهٽ. نمي | 50% |
وڌ. نمي | 71% |
گهٽ. نمي | 58% |
وڌ. نمي | 69% |
گهٽ. نمي | 58% |
وڌ. نمي | 72% |
گهٽ. نمي | 65% |
وڌ. نمي | 68% |
گهٽ. نمي | 57% |
وڌ. نمي | 69% |
گهٽ. نمي | 58% |
Thành phố Qui Nhơn (Qui Nhon city) - Thành phố Qui Nhơn ۾ نمي (3.1 km) | Tuy Phước (Tuy Phuoc) - Tuy Phước ۾ نمي (11 km) | Sông Cầu (Cau River) - Sông Cầu ۾ نمي (14 km) | Vĩnh Hội (Vinh Hoi) - Vĩnh Hội ۾ نمي (26 km) | Thị xã Sông Cầu (Song Cau town) - Thị xã Sông Cầu ۾ نمي (30 km) | Vjnh Xuan Dai ۾ نمي (39 km) | Phù Cát (Phu Cat) - Phù Cát ۾ نمي (41 km) | Tuy An ۾ نمي (51 km) | Xuân Thạnh (Xuan Thanh) - Xuân Thạnh ۾ نمي (59 km) | Thành phố Tuy Hòa (Tuy Hoa City) - Thành phố Tuy Hòa ۾ نمي (70 km)