وڌ. نمي |
90%
|
گهٽ. نمي |
67%
|
وڌ. نمي |
87%
|
گهٽ. نمي |
66%
|
وڌ. نمي |
87%
|
گهٽ. نمي |
66%
|
وڌ. نمي |
88%
|
گهٽ. نمي |
65%
|
وڌ. نمي |
87%
|
گهٽ. نمي |
70%
|
وڌ. نمي |
86%
|
گهٽ. نمي |
68%
|
وڌ. نمي |
86%
|
گهٽ. نمي |
68%
|
Quần đảo Na Uy (Norwegian Islands) - Quần đảo Na Uy ۾ نمي (15 km) | Cát Hải (Cat Hai) - Cát Hải ۾ نمي (20 km) | Cua Namtrieu ۾ نمي (23 km) | Ha Long Bay ۾ نمي (26 km) | Do Son ۾ نمي (27 km) | Thành phố Hạ Long (Ha Long City) - Thành phố Hạ Long ۾ نمي (28 km) | Yên Hưng (Yen Hung) - Yên Hưng ۾ نمي (28 km) | Hai Phong ۾ نمي (33 km) | Đảo Cống Tây (Cong Tay Island) - Đảo Cống Tây ۾ نمي (33 km) | Vinh Quang (Glory) - Vinh Quang ۾ نمي (37 km) | Bến tàu Vũng Đục (Vung Duc Pier) - Bến tàu Vũng Đục ۾ نمي (40 km) | Thụy Trường (Thuy Truong) - Thụy Trường ۾ نمي (44 km) | Cam Pha ۾ نمي (48 km) | Thái Thượng (Thai Thuong) - Thái Thượng ۾ نمي (52 km)