وڌ. نمي |
90%
|
گهٽ. نمي |
59%
|
وڌ. نمي |
86%
|
گهٽ. نمي |
55%
|
وڌ. نمي |
87%
|
گهٽ. نمي |
62%
|
وڌ. نمي |
88%
|
گهٽ. نمي |
67%
|
وڌ. نمي |
88%
|
گهٽ. نمي |
66%
|
وڌ. نمي |
88%
|
گهٽ. نمي |
64%
|
وڌ. نمي |
87%
|
گهٽ. نمي |
63%
|
Điện Bàn (Dien Ban) - Điện Bàn ۾ نمي (9 km) | Da Nang (Danang) - Da Nang ۾ نمي (16 km) | Duy Xuyên (Duy Xuyen) - Duy Xuyên ۾ نمي (21 km) | Cu Lao Cham ۾ نمي (24 km) | Hòa Hiệp Bắc (Hoa Hiep Bac) - Hòa Hiệp Bắc ۾ نمي (24 km) | Thăng Bình (Thang Binh) - Thăng Bình ۾ نمي (30 km) | Lập An (Lap An) - Lập An ۾ نمي (37 km) | Bình Nam (Binh Nam) - Bình Nam ۾ نمي (41 km) | Chan May ۾ نمي (48 km) | Tam Tiến (Tam Tien) - Tam Tiến ۾ نمي (53 km)