وڌ. نمي | 95% |
گهٽ. نمي | 54% |
وڌ. نمي | 90% |
گهٽ. نمي | 61% |
وڌ. نمي | 90% |
گهٽ. نمي | 57% |
وڌ. نمي | 85% |
گهٽ. نمي | 56% |
وڌ. نمي | 89% |
گهٽ. نمي | 54% |
وڌ. نمي | 86% |
گهٽ. نمي | 54% |
وڌ. نمي | 83% |
گهٽ. نمي | 54% |
Tuy Phước (Tuy Phuoc) - Tuy Phước ۾ نمي (16 km) | Phù Cát (Phu Cat) - Phù Cát ۾ نمي (16 km) | Thành phố Qui Nhơn (Qui Nhon city) - Thành phố Qui Nhơn ۾ نمي (23 km) | Quy Nhon ۾ نمي (26 km) | Xuân Thạnh (Xuan Thanh) - Xuân Thạnh ۾ نمي (33 km) | Sông Cầu (Cau River) - Sông Cầu ۾ نمي (40 km) | Phù Mỹ (Phu My) - Phù Mỹ ۾ نمي (46 km) | Thị xã Sông Cầu (Song Cau town) - Thị xã Sông Cầu ۾ نمي (56 km) | Hoài Nhơn (Hoai Nhon) - Hoài Nhơn ۾ نمي (60 km) | Vjnh Xuan Dai ۾ نمي (65 km)