وڌ. نمي | 98% |
گهٽ. نمي | 45% |
وڌ. نمي | 93% |
گهٽ. نمي | 42% |
وڌ. نمي | 93% |
گهٽ. نمي | 42% |
وڌ. نمي | 88% |
گهٽ. نمي | 40% |
وڌ. نمي | 89% |
گهٽ. نمي | 39% |
وڌ. نمي | 83% |
گهٽ. نمي | 39% |
وڌ. نمي | 70% |
گهٽ. نمي | 36% |
Xuân Thạnh (Xuan Thanh) - Xuân Thạnh ۾ نمي (12 km) | Hoài Nhơn (Hoai Nhon) - Hoài Nhơn ۾ نمي (14 km) | Tam Quan ۾ نمي (21 km) | Phù Cát (Phu Cat) - Phù Cát ۾ نمي (29 km) | Phổ Khánh (Pho Khanh) - Phổ Khánh ۾ نمي (40 km) | Vĩnh Hội (Vinh Hoi) - Vĩnh Hội ۾ نمي (46 km) | Phổ Quang (Pho Quang) - Phổ Quang ۾ نمي (53 km) | Tuy Phước (Tuy Phuoc) - Tuy Phước ۾ نمي (60 km) | Thành phố Qui Nhơn (Qui Nhon city) - Thành phố Qui Nhơn ۾ نمي (67 km) | Đức Phong (Duc Phong) - Đức Phong ۾ نمي (68 km)