وڌ. نمي |
81%
|
گهٽ. نمي |
59%
|
وڌ. نمي |
82%
|
گهٽ. نمي |
52%
|
وڌ. نمي |
84%
|
گهٽ. نمي |
51%
|
وڌ. نمي |
92%
|
گهٽ. نمي |
56%
|
وڌ. نمي |
91%
|
گهٽ. نمي |
61%
|
وڌ. نمي |
91%
|
گهٽ. نمي |
66%
|
وڌ. نمي |
92%
|
گهٽ. نمي |
56%
|
Vinh Thanh ۾ نمي (13 km) | Chan May ۾ نمي (15 km) | Lập An (Lap An) - Lập An ۾ نمي (25 km) | Phú Vang (Phu Vang) - Phú Vang ۾ نمي (29 km) | Hòa Hiệp Bắc (Hoa Hiep Bac) - Hòa Hiệp Bắc ۾ نمي (38 km) | Hương Trà (Huong Tra) - Hương Trà ۾ نمي (39 km) | Da Nang (Danang) - Da Nang ۾ نمي (46 km) | Quảng Điền (Quang Dien) - Quảng Điền ۾ نمي (49 km) | Điền Lộc (Dien Loc) - Điền Lộc ۾ نمي (61 km) | Hòa Hải (Hoa Hai) - Hòa Hải ۾ نمي (62 km)