وڌ. نمي |
83%
|
گهٽ. نمي |
52%
|
وڌ. نمي |
89%
|
گهٽ. نمي |
69%
|
وڌ. نمي |
92%
|
گهٽ. نمي |
62%
|
وڌ. نمي |
93%
|
گهٽ. نمي |
64%
|
وڌ. نمي |
89%
|
گهٽ. نمي |
59%
|
وڌ. نمي |
89%
|
گهٽ. نمي |
56%
|
وڌ. نمي |
89%
|
گهٽ. نمي |
53%
|
Quảng Vinh (Quang Vinh) - Quảng Vinh ۾ نمي (6 km) | Hoằng Phụ (Hoang Phu) - Hoằng Phụ ۾ نمي (7 km) | Hoằng Hoá (Hoang Hoa) - Hoằng Hoá ۾ نمي (12 km) | Quảng Thái (Quang Thai) - Quảng Thái ۾ نمي (12 km) | Quảng Lợi (Quang Loi) - Quảng Lợi ۾ نمي (14 km) | Quảng Thạch (Quang Thach) - Quảng Thạch ۾ نمي (16 km) | Hoằng Trường (Hoang Truong) - Hoằng Trường ۾ نمي (17 km) | Quảng Xương (Quang Xuong) - Quảng Xương ۾ نمي (19 km) | Hon Ne ۾ نمي (21 km) | Hậu Lộc (Hau Loc) - Hậu Lộc ۾ نمي (22 km) | Hải An (Hai An) - Hải An ۾ نمي (24 km) | Đa Lộc (Da Loc) - Đa Lộc ۾ نمي (25 km) | Kim Đông (Kim Dong) - Kim Đông ۾ نمي (26 km) | Kim Trung ۾ نمي (26 km) | Tĩnh Gia (Tinh Gia) - Tĩnh Gia ۾ نمي (28 km) | Rừng ngập mặn Đông Nam Điền (Dong Nam Dien mangrove forest) - Rừng ngập mặn Đông Nam Điền ۾ نمي (29 km) | Bãi biển Hải Hòa (Hai Hoa Beach) - Bãi biển Hải Hòa ۾ نمي (34 km) | Nam Điền (Nam Dien) - Nam Điền ۾ نمي (39 km) | Hon Me ۾ نمي (40 km) | Bãi Biển Hải Bình (Hai Binh Beach) - Bãi Biển Hải Bình ۾ نمي (41 km)