لَهَرون | اوچائي | گُڻَ | |
---|---|---|---|
4:17 | 0.0 m | 79 | |
14:00 | 1.2 m | 82 |
لَهَرون | اوچائي | گُڻَ | |
---|---|---|---|
5:16 | 0.0 m | 84 | |
14:53 | 1.3 m | 86 |
لَهَرون | اوچائي | گُڻَ | |
---|---|---|---|
6:18 | 0.0 m | 87 | |
15:44 | 1.3 m | 87 |
لَهَرون | اوچائي | گُڻَ | |
---|---|---|---|
7:21 | 0.0 m | 87 | |
16:32 | 1.2 m | 85 |
لَهَرون | اوچائي | گُڻَ | |
---|---|---|---|
8:18 | 0.1 m | 83 | |
17:16 | 1.1 m | 80 |
لَهَرون | اوچائي | گُڻَ | |
---|---|---|---|
9:10 | 0.1 m | 77 | |
17:53 | 1.0 m | 73 |
لَهَرون | اوچائي | گُڻَ | |
---|---|---|---|
9:57 | 0.2 m | 68 | |
18:22 | 0.9 m | 64 |
Dong Hoi (Dong Hoi) - Dong Hoi (Cửa vào sông Nhật Lệ) لاءِ لَهَرون (7 km) | Quảng Ninh (Quang Ninh) - Quảng Ninh لاءِ لَهَرون (11 km) | Nam Bắc (North and South) - Nam Bắc لاءِ لَهَرون (14 km) | Hải Ninh (Hai Ninh) - Hải Ninh لاءِ لَهَرون (15 km) | Bố Trạch (Father Trach) - Bố Trạch لاءِ لَهَرون (27 km) | Lệ Thủy (Lishui) - Lệ Thủy لاءِ لَهَرون (27 km) | Quảng Phúc (Quang Phuc) - Quảng Phúc لاءِ لَهَرون (33 km) | Thượng Hải (Shanghai) - Thượng Hải لاءِ لَهَرون (36 km) | Quảng Thọ (Quang Tho) - Quảng Thọ لاءِ لَهَرون (40 km) | Ngư Thủy Nam (Ngu Thuy Nam) - Ngư Thủy Nam لاءِ لَهَرون (43 km) | Xuân Hoà beach (Xuan Hoa beach) - Xuân Hoà beach لاءِ لَهَرون (47 km) | Vĩnh Linh (Vinh Linh) - Vĩnh Linh لاءِ لَهَرون (50 km)