وڌ. نمي |
79%
|
گهٽ. نمي |
55%
|
وڌ. نمي |
77%
|
گهٽ. نمي |
50%
|
وڌ. نمي |
80%
|
گهٽ. نمي |
53%
|
وڌ. نمي |
85%
|
گهٽ. نمي |
55%
|
وڌ. نمي |
89%
|
گهٽ. نمي |
56%
|
وڌ. نمي |
85%
|
گهٽ. نمي |
64%
|
وڌ. نمي |
82%
|
گهٽ. نمي |
59%
|
Vĩnh Hải (Vinh Hai) - Vĩnh Hải ۾ نمي (10 km) | Cam Ranh Bay ۾ نمي (23 km) | Ninh Phước (Ninh Phuoc) - Ninh Phước ۾ نمي (28 km) | Thành phố Cam Ranh (Cam Ranh City) - Thành phố Cam Ranh ۾ نمي (36 km) | Mui Dinh ۾ نمي (40 km) | Cam Lâm (Cam Lam) - Cam Lâm ۾ نمي (49 km) | Cầu tàu Thương Diêm (Thuong Diem wharf) - Cầu tàu Thương Diêm ۾ نمي (51 km) | Tuy Phong ۾ نمي (59 km) | Nha Trang ۾ نمي (63 km) | Thành phố Nha Trang (Nha Trang City) - Thành phố Nha Trang ۾ نمي (65 km)