وڌ. رفتار | 41 Km/h |
گهٽ. رفتار | 10 km/h |
وڌ. رفتار | 17 Km/h |
گهٽ. رفتار | 2 km/h |
وڌ. رفتار | 14 Km/h |
گهٽ. رفتار | 3 km/h |
وڌ. رفتار | 15 Km/h |
گهٽ. رفتار | 6 km/h |
وڌ. رفتار | 18 Km/h |
گهٽ. رفتار | 8 km/h |
وڌ. رفتار | 16 Km/h |
گهٽ. رفتار | 3 km/h |
وڌ. رفتار | 18 Km/h |
گهٽ. رفتار | 3 km/h |
Hải Hậu (Hai Hau) - Hải Hậu ۾ هوا (6 km) | Giao Thuỷ (Giao Thuy) - Giao Thuỷ ۾ هوا (7 km) | Liên Phú (Lien Phu) - Liên Phú ۾ هوا (12 km) | Giao Lạc (Giao Lac) - Giao Lạc ۾ هوا (14 km) | Lối vào sông Balat (Balat River Entrance) - Lối vào sông Balat ۾ هوا (18 km) | Tây Bình (Tay Binh) - Tây Bình ۾ هوا (19 km) | Nam Phú (Nam Phu) - Nam Phú ۾ هوا (23 km) | Cồn Tròn (Round Dune) - Cồn Tròn ۾ هوا (23 km) | Phú Hòa Đông (Phu Hoa Dong) - Phú Hòa Đông ۾ هوا (29 km) | Tiền Hải (Tien Hai) - Tiền Hải ۾ هوا (30 km) | Nam Điền (Nam Dien) - Nam Điền ۾ هوا (33 km) | Đông Long (Dong Long) - Đông Long ۾ هوا (34 km) | Thái Đô (Thai Do) - Thái Đô ۾ هوا (38 km) | Rừng ngập mặn Đông Nam Điền (Dong Nam Dien mangrove forest) - Rừng ngập mặn Đông Nam Điền ۾ هوا (43 km) | Thái Thượng (Thai Thuong) - Thái Thượng ۾ هوا (44 km) | Kim Đông (Kim Dong) - Kim Đông ۾ هوا (47 km) | Kim Trung ۾ هوا (47 km) | Đa Lộc (Da Loc) - Đa Lộc ۾ هوا (49 km) | Thụy Trường (Thuy Truong) - Thụy Trường ۾ هوا (52 km)