وڌ. نمي |
72%
|
گهٽ. نمي |
46%
|
وڌ. نمي |
72%
|
گهٽ. نمي |
48%
|
وڌ. نمي |
71%
|
گهٽ. نمي |
50%
|
وڌ. نمي |
72%
|
گهٽ. نمي |
46%
|
وڌ. نمي |
67%
|
گهٽ. نمي |
46%
|
وڌ. نمي |
68%
|
گهٽ. نمي |
44%
|
وڌ. نمي |
75%
|
گهٽ. نمي |
44%
|
Thành phố Qui Nhơn (Qui Nhon city) - Thành phố Qui Nhơn ۾ نمي (3.1 km) | Tuy Phước (Tuy Phuoc) - Tuy Phước ۾ نمي (11 km) | Sông Cầu (Cau River) - Sông Cầu ۾ نمي (14 km) | Vĩnh Hội (Vinh Hoi) - Vĩnh Hội ۾ نمي (26 km) | Thị xã Sông Cầu (Song Cau town) - Thị xã Sông Cầu ۾ نمي (30 km) | Vjnh Xuan Dai ۾ نمي (39 km) | Phù Cát (Phu Cat) - Phù Cát ۾ نمي (41 km) | Tuy An ۾ نمي (51 km) | Xuân Thạnh (Xuan Thanh) - Xuân Thạnh ۾ نمي (59 km) | Thành phố Tuy Hòa (Tuy Hoa City) - Thành phố Tuy Hòa ۾ نمي (70 km)