وڌ. دٻاءُ | 1010 hPa |
گهٽ. دٻاءُ | 1006 hPa |
وڌ. دٻاءُ | 1008 hPa |
گهٽ. دٻاءُ | 1004 hPa |
وڌ. دٻاءُ | 1008 hPa |
گهٽ. دٻاءُ | 1004 hPa |
وڌ. دٻاءُ | 1010 hPa |
گهٽ. دٻاءُ | 1006 hPa |
وڌ. دٻاءُ | 1010 hPa |
گهٽ. دٻاءُ | 1006 hPa |
وڌ. دٻاءُ | 1009 hPa |
گهٽ. دٻاءُ | 1006 hPa |
وڌ. دٻاءُ | 1009 hPa |
گهٽ. دٻاءُ | 1005 hPa |
Thị xã Vĩnh Châu (Vinh Chau town) - Thị xã Vĩnh Châu ۾ فضائي دٻاءُ (17 km) | Bạc Liêu (Bac Lieu) - Bạc Liêu ۾ فضائي دٻاءُ (21 km) | Trung Bình (Medium) - Trung Bình ۾ فضائي دٻاءُ (35 km) | Vĩnh Thịnh (Vinh Thinh) - Vĩnh Thịnh ۾ فضائي دٻاءُ (35 km) | Cửa vào sông Hậu Giang (Hau Giang River Entrance) - Cửa vào sông Hậu Giang ۾ فضائي دٻاءُ (41 km) | Điền Hải (Dien Hai) - Điền Hải ۾ فضائي دٻاءُ (51 km) | Long Vĩnh (Long Vinh) - Long Vĩnh ۾ فضائي دٻاءُ (58 km) | Đông Hải (Dong Hai) - Đông Hải ۾ فضائي دٻاءُ (58 km) | Đầm Dơi (Dam Bat) - Đầm Dơi ۾ فضائي دٻاءُ (66 km) | Đông Hải (Dong Hai) - Đông Hải ۾ فضائي دٻاءُ (67 km)