وڌ. دٻاءُ |
1009 hPa
|
گهٽ. دٻاءُ |
1005 hPa
|
وڌ. دٻاءُ |
1008 hPa
|
گهٽ. دٻاءُ |
1004 hPa
|
وڌ. دٻاءُ |
1008 hPa
|
گهٽ. دٻاءُ |
1003 hPa
|
وڌ. دٻاءُ |
1009 hPa
|
گهٽ. دٻاءُ |
1005 hPa
|
وڌ. دٻاءُ |
1010 hPa
|
گهٽ. دٻاءُ |
1006 hPa
|
وڌ. دٻاءُ |
1009 hPa
|
گهٽ. دٻاءُ |
1006 hPa
|
وڌ. دٻاءُ |
1009 hPa
|
گهٽ. دٻاءُ |
1005 hPa
|
Vĩnh Châu (Vinh Chau) - Vĩnh Châu ۾ فضائي دٻاءُ (17 km) | Trung Bình (Medium) - Trung Bình ۾ فضائي دٻاءُ (19 km) | Cửa vào sông Hậu Giang (Hau Giang River Entrance) - Cửa vào sông Hậu Giang ۾ فضائي دٻاءُ (25 km) | Bạc Liêu (Bac Lieu) - Bạc Liêu ۾ فضائي دٻاءُ (38 km) | Long Vĩnh (Long Vinh) - Long Vĩnh ۾ فضائي دٻاءُ (42 km) | Đông Hải (Dong Hai) - Đông Hải ۾ فضائي دٻاءُ (50 km) | Vĩnh Thịnh (Vinh Thinh) - Vĩnh Thịnh ۾ فضائي دٻاءُ (53 km) | Duyên Hải (Coastal) - Duyên Hải ۾ فضائي دٻاءُ (65 km) | Điền Hải (Dien Hai) - Điền Hải ۾ فضائي دٻاءُ (68 km) | Mỹ Long Nam (My Long Nam) - Mỹ Long Nam ۾ فضائي دٻاءُ (72 km)