لَهَرون | اوچائي | گُڻَ | |
---|---|---|---|
10:38 | 0.1 m | 77 | |
19:22 | 1.1 m | 73 |
لَهَرون | اوچائي | گُڻَ | |
---|---|---|---|
11:25 | 0.3 m | 68 | |
19:51 | 1.0 m | 64 |
لَهَرون | اوچائي | گُڻَ | |
---|---|---|---|
12:07 | 0.4 m | 54 | |
20:04 | 0.9 m | 54 |
لَهَرون | اوچائي | گُڻَ | |
---|---|---|---|
12:48 | 0.5 m | 44 | |
19:22 | 0.7 m | 44 |
لَهَرون | اوچائي | گُڻَ | |
---|---|---|---|
4:42 | 0.6 m | 40 | |
5:09 | 0.7 m | 40 | |
9:44 | 0.6 m | 40 | |
8:47 | 0.7 m | 40 | |
13:36 | 0.6 m | 37 | |
16:16 | 0.7 m | 37 |
لَهَرون | اوچائي | گُڻَ | |
---|---|---|---|
3:11 | 0.5 m | 34 | |
11:32 | 0.8 m | 34 |
لَهَرون | اوچائي | گُڻَ | |
---|---|---|---|
3:02 | 0.4 m | 34 | |
12:17 | 0.9 m | 36 |
Gio Linh لاءِ لَهَرون (8 km) | Triệu Lăng (Trieu Lang) - Triệu Lăng لاءِ لَهَرون (12 km) | Trung Giang لاءِ لَهَرون (16 km) | Hải Lăng (Hai Lang) - Hải Lăng لاءِ لَهَرون (22 km) | Vĩnh Thạch (Vinh Thach) - Vĩnh Thạch لاءِ لَهَرون (22 km) | Vĩnh Thái (Vinh Thai) - Vĩnh Thái لاءِ لَهَرون (28 km) | Điền Lộc (Dien Loc) - Điền Lộc لاءِ لَهَرون (31 km) | Vĩnh Linh (Vinh Linh) - Vĩnh Linh لاءِ لَهَرون (35 km) | Ngư Thủy Nam (Ngu Thuy Nam) - Ngư Thủy Nam لاءِ لَهَرون (42 km) | Quảng Điền (Quang Dien) - Quảng Điền لاءِ لَهَرون (43 km) | Thượng Hải (Shanghai) - Thượng Hải لاءِ لَهَرون (49 km) | Hương Trà (Huong Tra) - Hương Trà لاءِ لَهَرون (54 km)