Thượng Hải (Shanghai) - Thượng Hải ۾ الٽراوائلٽ انڊيڪس (9 km) | Hải Ninh (Hai Ninh) - Hải Ninh ۾ الٽراوائلٽ انڊيڪس (12 km) | Ngư Thủy Nam (Ngu Thuy Nam) - Ngư Thủy Nam ۾ الٽراوائلٽ انڊيڪس (15 km) | Quảng Ninh (Quang Ninh) - Quảng Ninh ۾ الٽراوائلٽ انڊيڪس (16 km) | Vĩnh Linh (Vinh Linh) - Vĩnh Linh ۾ الٽراوائلٽ انڊيڪس (23 km) | Thành phố Đồng Hới (Dong Hoi City) - Thành phố Đồng Hới ۾ الٽراوائلٽ انڊيڪس (27 km) | Vĩnh Thái (Vinh Thai) - Vĩnh Thái ۾ الٽراوائلٽ انڊيڪس (30 km) | Dong Hoi (Dong Hoi) - Dong Hoi (Cửa vào sông Nhật Lệ) ۾ الٽراوائلٽ انڊيڪس (34 km) | Vĩnh Thạch (Vinh Thach) - Vĩnh Thạch ۾ الٽراوائلٽ انڊيڪس (37 km) | Nam Bắc (North and South) - Nam Bắc ۾ الٽراوائلٽ انڊيڪس (41 km) | Trung Giang ۾ الٽراوائلٽ انڊيڪس (41 km) | Gio Linh ۾ الٽراوائلٽ انڊيڪس (49 km) | Bố Trạch (Father Trach) - Bố Trạch ۾ الٽراوائلٽ انڊيڪس (54 km)