وڌ. نمي | 83% |
گهٽ. نمي | 67% |
وڌ. نمي | 80% |
گهٽ. نمي | 68% |
وڌ. نمي | 79% |
گهٽ. نمي | 65% |
وڌ. نمي | 80% |
گهٽ. نمي | 66% |
وڌ. نمي | 81% |
گهٽ. نمي | 66% |
وڌ. نمي | 81% |
گهٽ. نمي | 68% |
وڌ. نمي | 79% |
گهٽ. نمي | 69% |
Lình Huỳnh (Linh Huynh) - Lình Huỳnh ۾ نمي (15 km) | Thành phố Rạch Giá (Rach Gia City) - Thành phố Rạch Giá ۾ نمي (18 km) | Nam Thái (Nam Thai) - Nam Thái ۾ نمي (26 km) | Tân Thạnh (Tan Thanh) - Tân Thạnh ۾ نمي (37 km) | Kiên Lương (Kien Luong) - Kiên Lương ۾ نمي (45 km) | An Minh ۾ نمي (53 km) | Hà Tiên (Ha Tien) - Hà Tiên ۾ نمي (58 km) | Thkov (ភូមិថ្កូវ) - ភូមិថ្កូវ ۾ نمي (65 km) | Lok (ភូមិលក) - ភូមិលក ۾ نمي (66 km) | Damnak Chang'aeur (ដំណាក់ចង្អើរ) - ដំណាក់ចង្អើរ ۾ نمي (78 km)