وڌ. نمي |
81%
|
گهٽ. نمي |
70%
|
وڌ. نمي |
85%
|
گهٽ. نمي |
74%
|
وڌ. نمي |
83%
|
گهٽ. نمي |
72%
|
وڌ. نمي |
82%
|
گهٽ. نمي |
70%
|
وڌ. نمي |
82%
|
گهٽ. نمي |
69%
|
وڌ. نمي |
82%
|
گهٽ. نمي |
71%
|
وڌ. نمي |
81%
|
گهٽ. نمي |
71%
|
Tân Thạnh (Tan Thanh) - Tân Thạnh ۾ نمي (16 km) | Nam Thái (Nam Thai) - Nam Thái ۾ نمي (29 km) | U Minh ۾ نمي (37 km) | Thành phố Rạch Giá (Rach Gia City) - Thành phố Rạch Giá ۾ نمي (49 km) | Hòn Đất (Hon Dat) - Hòn Đất ۾ نمي (53 km) | Lình Huỳnh (Linh Huynh) - Lình Huỳnh ۾ نمي (61 km) | Trần Văn Thời (Tran Van Thoi) - Trần Văn Thời ۾ نمي (67 km) | Kiên Lương (Kien Luong) - Kiên Lương ۾ نمي (81 km) | Đông Hải (Dong Hai) - Đông Hải ۾ نمي (91 km) | Đầm Dơi (Dam Bat) - Đầm Dơi ۾ نمي (91 km)