وڌ. دٻاءُ | 1010 hPa |
گهٽ. دٻاءُ | 1007 hPa |
وڌ. دٻاءُ | 1010 hPa |
گهٽ. دٻاءُ | 1006 hPa |
وڌ. دٻاءُ | 1009 hPa |
گهٽ. دٻاءُ | 1006 hPa |
وڌ. دٻاءُ | 1010 hPa |
گهٽ. دٻاءُ | 1007 hPa |
وڌ. دٻاءُ | 1011 hPa |
گهٽ. دٻاءُ | 1008 hPa |
وڌ. دٻاءُ | 1011 hPa |
گهٽ. دٻاءُ | 1008 hPa |
وڌ. دٻاءُ | 1011 hPa |
گهٽ. دٻاءُ | 1008 hPa |
Trần Văn Thời (Tran Van Thoi) - Trần Văn Thời ۾ فضائي دٻاءُ (48 km) | Năm Căn (Nam Can) - Năm Căn ۾ فضائي دٻاءُ (58 km) | U Minh ۾ فضائي دٻاءُ (78 km) | Đầm Dơi (Dam Bat) - Đầm Dơi ۾ فضائي دٻاءُ (85 km) | Đông Hải (Dong Hai) - Đông Hải ۾ فضائي دٻاءُ (93 km) | Điền Hải (Dien Hai) - Điền Hải ۾ فضائي دٻاءُ (101 km) | An Minh ۾ فضائي دٻاءُ (114 km) | Vĩnh Thịnh (Vinh Thinh) - Vĩnh Thịnh ۾ فضائي دٻاءُ (116 km) | Tân Thạnh (Tan Thanh) - Tân Thạnh ۾ فضائي دٻاءُ (130 km) | Bạc Liêu (Bac Lieu) - Bạc Liêu ۾ فضائي دٻاءُ (130 km)