وڌ. دٻاءُ | 1007 hPa |
گهٽ. دٻاءُ | 1002 hPa |
وڌ. دٻاءُ | 1005 hPa |
گهٽ. دٻاءُ | 1000 hPa |
وڌ. دٻاءُ | 1003 hPa |
گهٽ. دٻاءُ | 1000 hPa |
وڌ. دٻاءُ | 1004 hPa |
گهٽ. دٻاءُ | 1001 hPa |
وڌ. دٻاءُ | 1003 hPa |
گهٽ. دٻاءُ | 1001 hPa |
وڌ. دٻاءُ | 1003 hPa |
گهٽ. دٻاءُ | 1000 hPa |
وڌ. دٻاءُ | 1003 hPa |
گهٽ. دٻاءُ | 1000 hPa |
Cầu tàu Thương Diêm (Thuong Diem wharf) - Cầu tàu Thương Diêm ۾ فضائي دٻاءُ (12 km) | Liên Hương (Lien Huong) - Liên Hương ۾ فضائي دٻاءُ (14 km) | Pointe Lagan ۾ فضائي دٻاءُ (19 km) | Mui Dinh ۾ فضائي دٻاءُ (24 km) | Ninh Phước (Ninh Phuoc) - Ninh Phước ۾ فضائي دٻاءُ (31 km) | Hoà Phú (Hoa Phu) - Hoà Phú ۾ فضائي دٻاءُ (32 km) | Bắc Bình (Bac Binh) - Bắc Bình ۾ فضائي دٻاءُ (44 km) | Vĩnh Hải (Vinh Hai) - Vĩnh Hải ۾ فضائي دٻاءُ (50 km) | Ninh Hải (Ninh Hai) - Ninh Hải ۾ فضائي دٻاءُ (59 km) | Thành phố Phan Thiết (Phan Thiet City) - Thành phố Phan Thiết ۾ فضائي دٻاءُ (60 km)