وڌ. نمي | 84% |
گهٽ. نمي | 55% |
وڌ. نمي | 82% |
گهٽ. نمي | 60% |
وڌ. نمي | 91% |
گهٽ. نمي | 56% |
وڌ. نمي | 91% |
گهٽ. نمي | 60% |
وڌ. نمي | 90% |
گهٽ. نمي | 59% |
وڌ. نمي | 88% |
گهٽ. نمي | 50% |
وڌ. نمي | 84% |
گهٽ. نمي | 49% |
Liên Hương (Lien Huong) - Liên Hương ۾ نمي (5 km) | Hoà Phú (Hoa Phu) - Hoà Phú ۾ نمي (16 km) | Tuy Phong ۾ نمي (19 km) | Bắc Bình (Bac Binh) - Bắc Bình ۾ نمي (26 km) | Cầu tàu Thương Diêm (Thuong Diem wharf) - Cầu tàu Thương Diêm ۾ نمي (29 km) | Mui Dinh ۾ نمي (41 km) | Thành phố Phan Thiết (Phan Thiet City) - Thành phố Phan Thiết ۾ نمي (42 km) | Ninh Phước (Ninh Phuoc) - Ninh Phước ۾ نمي (50 km) | Vĩnh Hải (Vinh Hai) - Vĩnh Hải ۾ نمي (69 km) | Phan Thiet ۾ نمي (71 km)