وڌ. نمي |
90%
|
گهٽ. نمي |
53%
|
وڌ. نمي |
92%
|
گهٽ. نمي |
52%
|
وڌ. نمي |
93%
|
گهٽ. نمي |
52%
|
وڌ. نمي |
92%
|
گهٽ. نمي |
54%
|
وڌ. نمي |
91%
|
گهٽ. نمي |
67%
|
وڌ. نمي |
94%
|
گهٽ. نمي |
55%
|
وڌ. نمي |
95%
|
گهٽ. نمي |
58%
|
Hàm Thuận Nam (Ham Thuan Nam) - Hàm Thuận Nam ۾ نمي (27 km) | Thành phố Phan Thiết (Phan Thiet City) - Thành phố Phan Thiết ۾ نمي (29 km) | Hàm Tân (Ham Tan) - Hàm Tân ۾ نمي (44 km) | Bắc Bình (Bac Binh) - Bắc Bình ۾ نمي (45 km) | Hoà Phú (Hoa Phu) - Hoà Phú ۾ نمي (57 km) | Pointe Lagan ۾ نمي (71 km) | Liên Hương (Lien Huong) - Liên Hương ۾ نمي (76 km) | Mui Ba Kiem ۾ نمي (82 km) | Tuy Phong ۾ نمي (88 km) | Xuyên Mộc (Xuyen Moc) - Xuyên Mộc ۾ نمي (89 km)