وڌ. نمي | 89% |
گهٽ. نمي | 51% |
وڌ. نمي | 85% |
گهٽ. نمي | 64% |
وڌ. نمي | 82% |
گهٽ. نمي | 68% |
وڌ. نمي | 86% |
گهٽ. نمي | 60% |
وڌ. نمي | 89% |
گهٽ. نمي | 56% |
وڌ. نمي | 85% |
گهٽ. نمي | 61% |
وڌ. نمي | 85% |
گهٽ. نمي | 59% |
Đông Hải (Dong Hai) - Đông Hải ۾ نمي (8 km) | Vĩnh Thịnh (Vinh Thinh) - Vĩnh Thịnh ۾ نمي (15 km) | Đầm Dơi (Dam Bat) - Đầm Dơi ۾ نمي (16 km) | Bạc Liêu (Bac Lieu) - Bạc Liêu ۾ نمي (30 km) | Năm Căn (Nam Can) - Năm Căn ۾ نمي (48 km) | Vĩnh Châu (Vinh Chau) - Vĩnh Châu ۾ نمي (51 km) | Thị xã Vĩnh Châu (Vinh Chau town) - Thị xã Vĩnh Châu ۾ نمي (68 km) | Trần Văn Thời (Tran Van Thoi) - Trần Văn Thời ۾ نمي (76 km) | U Minh ۾ نمي (77 km) | Trung Bình (Medium) - Trung Bình ۾ نمي (85 km)