وڌ. نمي |
89%
|
گهٽ. نمي |
71%
|
وڌ. نمي |
90%
|
گهٽ. نمي |
50%
|
وڌ. نمي |
91%
|
گهٽ. نمي |
42%
|
وڌ. نمي |
91%
|
گهٽ. نمي |
40%
|
وڌ. نمي |
88%
|
گهٽ. نمي |
45%
|
وڌ. نمي |
80%
|
گهٽ. نمي |
48%
|
وڌ. نمي |
77%
|
گهٽ. نمي |
46%
|
Đông Hải (Dong Hai) - Đông Hải ۾ نمي (11 km) | Cửa vào sông Hậu Giang (Hau Giang River Entrance) - Cửa vào sông Hậu Giang ۾ نمي (17 km) | Trung Bình (Medium) - Trung Bình ۾ نمي (23 km) | Duyên Hải (Coastal) - Duyên Hải ۾ نمي (24 km) | Mỹ Long Nam (My Long Nam) - Mỹ Long Nam ۾ نمي (31 km) | Thị xã Vĩnh Châu (Vinh Chau town) - Thị xã Vĩnh Châu ۾ نمي (42 km) | Thạnh Phú (Thanh Phu) - Thạnh Phú ۾ نمي (46 km) | Vĩnh Châu (Vinh Chau) - Vĩnh Châu ۾ نمي (58 km) | Ba Tri (Ba tri) - Ba Tri ۾ نمي (60 km) | Bình Đại (Binh Dai) - Bình Đại ۾ نمي (70 km)