وڌ. دٻاءُ |
1007 hPa
|
گهٽ. دٻاءُ |
1003 hPa
|
وڌ. دٻاءُ |
1006 hPa
|
گهٽ. دٻاءُ |
1002 hPa
|
وڌ. دٻاءُ |
1005 hPa
|
گهٽ. دٻاءُ |
1002 hPa
|
وڌ. دٻاءُ |
1004 hPa
|
گهٽ. دٻاءُ |
1000 hPa
|
وڌ. دٻاءُ |
1002 hPa
|
گهٽ. دٻاءُ |
998 hPa
|
وڌ. دٻاءُ |
1000 hPa
|
گهٽ. دٻاءُ |
996 hPa
|
وڌ. دٻاءُ |
999 hPa
|
گهٽ. دٻاءُ |
996 hPa
|
Hon Ne ۾ فضائي دٻاءُ (4.0 km) | Đa Lộc (Da Loc) - Đa Lộc ۾ فضائي دٻاءُ (4.6 km) | Hoằng Trường (Hoang Truong) - Hoằng Trường ۾ فضائي دٻاءُ (4.9 km) | Kim Trung ۾ فضائي دٻاءُ (8 km) | Kim Đông (Kim Dong) - Kim Đông ۾ فضائي دٻاءُ (10 km) | Hoằng Hoá (Hoang Hoa) - Hoằng Hoá ۾ فضائي دٻاءُ (10 km) | Hoằng Phụ (Hoang Phu) - Hoằng Phụ ۾ فضائي دٻاءُ (14 km) | Rừng ngập mặn Đông Nam Điền (Dong Nam Dien mangrove forest) - Rừng ngập mặn Đông Nam Điền ۾ فضائي دٻاءُ (15 km) | Sầm Sơn (Sam Son) - Sầm Sơn ۾ فضائي دٻاءُ (22 km) | Nam Điền (Nam Dien) - Nam Điền ۾ فضائي دٻاءُ (24 km) | Quảng Vinh (Quang Vinh) - Quảng Vinh ۾ فضائي دٻاءُ (26 km) | Phú Hòa Đông (Phu Hoa Dong) - Phú Hòa Đông ۾ فضائي دٻاءُ (27 km) | Cồn Tròn (Round Dune) - Cồn Tròn ۾ فضائي دٻاءُ (32 km) | Quảng Thái (Quang Thai) - Quảng Thái ۾ فضائي دٻاءُ (33 km) | Quảng Lợi (Quang Loi) - Quảng Lợi ۾ فضائي دٻاءُ (35 km) | Tây Bình (Tay Binh) - Tây Bình ۾ فضائي دٻاءُ (36 km) | Quảng Thạch (Quang Thach) - Quảng Thạch ۾ فضائي دٻاءُ (37 km) | Quảng Xương (Quang Xuong) - Quảng Xương ۾ فضائي دٻاءُ (41 km) | Liên Phú (Lien Phu) - Liên Phú ۾ فضائي دٻاءُ (42 km) | Hải An (Hai An) - Hải An ۾ فضائي دٻاءُ (46 km)