وڌ. دٻاءُ |
1002 hPa
|
گهٽ. دٻاءُ |
998 hPa
|
وڌ. دٻاءُ |
1002 hPa
|
گهٽ. دٻاءُ |
999 hPa
|
وڌ. دٻاءُ |
1002 hPa
|
گهٽ. دٻاءُ |
999 hPa
|
وڌ. دٻاءُ |
1003 hPa
|
گهٽ. دٻاءُ |
999 hPa
|
وڌ. دٻاءُ |
1002 hPa
|
گهٽ. دٻاءُ |
999 hPa
|
وڌ. دٻاءُ |
1001 hPa
|
گهٽ. دٻاءُ |
998 hPa
|
وڌ. دٻاءُ |
1002 hPa
|
گهٽ. دٻاءُ |
999 hPa
|
Quảng Ninh (Quang Ninh) - Quảng Ninh ۾ فضائي دٻاءُ (4.2 km) | Lệ Thủy (Lishui) - Lệ Thủy ۾ فضائي دٻاءُ (12 km) | Thành phố Đồng Hới (Dong Hoi City) - Thành phố Đồng Hới ۾ فضائي دٻاءُ (15 km) | Thượng Hải (Shanghai) - Thượng Hải ۾ فضائي دٻاءُ (21 km) | Dong Hoi (Dong Hoi) - Dong Hoi (Cửa vào sông Nhật Lệ) ۾ فضائي دٻاءُ (22 km) | Ngư Thủy Nam (Ngu Thuy Nam) - Ngư Thủy Nam ۾ فضائي دٻاءُ (27 km) | Nam Bắc (North and South) - Nam Bắc ۾ فضائي دٻاءُ (29 km) | Vĩnh Linh (Vinh Linh) - Vĩnh Linh ۾ فضائي دٻاءُ (35 km) | Vĩnh Thái (Vinh Thai) - Vĩnh Thái ۾ فضائي دٻاءُ (42 km) | Bố Trạch (Father Trach) - Bố Trạch ۾ فضائي دٻاءُ (43 km) | Quảng Phúc (Quang Phuc) - Quảng Phúc ۾ فضائي دٻاءُ (48 km) | Vĩnh Thạch (Vinh Thach) - Vĩnh Thạch ۾ فضائي دٻاءُ (49 km) | Trung Giang ۾ فضائي دٻاءُ (53 km)