وڌ. دٻاءُ |
1010 hPa
|
گهٽ. دٻاءُ |
1006 hPa
|
وڌ. دٻاءُ |
1011 hPa
|
گهٽ. دٻاءُ |
1008 hPa
|
وڌ. دٻاءُ |
1011 hPa
|
گهٽ. دٻاءُ |
1007 hPa
|
وڌ. دٻاءُ |
1010 hPa
|
گهٽ. دٻاءُ |
1007 hPa
|
وڌ. دٻاءُ |
1011 hPa
|
گهٽ. دٻاءُ |
1008 hPa
|
وڌ. دٻاءُ |
1010 hPa
|
گهٽ. دٻاءُ |
1007 hPa
|
وڌ. دٻاءُ |
1010 hPa
|
گهٽ. دٻاءُ |
1007 hPa
|
Nam Thái (Nam Thai) - Nam Thái ۾ فضائي دٻاءُ (14 km) | An Minh ۾ فضائي دٻاءُ (16 km) | Thành phố Rạch Giá (Rach Gia City) - Thành phố Rạch Giá ۾ فضائي دٻاءُ (35 km) | Hòn Đất (Hon Dat) - Hòn Đất ۾ فضائي دٻاءُ (37 km) | Lình Huỳnh (Linh Huynh) - Lình Huỳnh ۾ فضائي دٻاءُ (46 km) | U Minh ۾ فضائي دٻاءُ (52 km) | Kiên Lương (Kien Luong) - Kiên Lương ۾ فضائي دٻاءُ (67 km) | Hà Tiên (Ha Tien) - Hà Tiên ۾ فضائي دٻاءُ (80 km) | Trần Văn Thời (Tran Van Thoi) - Trần Văn Thời ۾ فضائي دٻاءُ (82 km) | Thkov (ភូមិថ្កូវ) - ភូមិថ្កូវ ۾ فضائي دٻاءُ (88 km)