وڌ. نمي |
95%
|
گهٽ. نمي |
82%
|
وڌ. نمي |
97%
|
گهٽ. نمي |
85%
|
وڌ. نمي |
92%
|
گهٽ. نمي |
82%
|
وڌ. نمي |
94%
|
گهٽ. نمي |
79%
|
وڌ. نمي |
97%
|
گهٽ. نمي |
93%
|
وڌ. نمي |
97%
|
گهٽ. نمي |
89%
|
وڌ. نمي |
94%
|
گهٽ. نمي |
73%
|
Thụy Trường (Thuy Truong) - Thụy Trường ۾ نمي (8 km) | Do Son ۾ نمي (10 km) | Thái Thượng (Thai Thuong) - Thái Thượng ۾ نمي (17 km) | Cua Namtrieu ۾ نمي (19 km) | Thái Đô (Thai Do) - Thái Đô ۾ نمي (21 km) | Hai Phong ۾ نمي (22 km) | Đông Long (Dong Long) - Đông Long ۾ نمي (26 km) | Cát Hải (Cat Hai) - Cát Hải ۾ نمي (26 km) | Tiền Hải (Tien Hai) - Tiền Hải ۾ نمي (31 km) | Yên Hưng (Yen Hung) - Yên Hưng ۾ نمي (36 km) | Cat Ba ۾ نمي (37 km) | Nam Phú (Nam Phu) - Nam Phú ۾ نمي (42 km) | Lối vào sông Balat (Balat River Entrance) - Lối vào sông Balat ۾ نمي (43 km) | Quần đảo Na Uy (Norwegian Islands) - Quần đảo Na Uy ۾ نمي (47 km) | Ha Long Bay ۾ نمي (51 km)